Có 2 kết quả:

正儿八经 zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ正兒八經 zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) serious
(2) earnest
(3) real
(4) true

Từ điển Trung-Anh

(1) serious
(2) earnest
(3) real
(4) true