Có 2 kết quả:
正儿八经 zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ • 正兒八經 zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ
zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) earnest
(3) real
(4) true
(2) earnest
(3) real
(4) true
Bình luận 0
zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) earnest
(3) real
(4) true
(2) earnest
(3) real
(4) true
Bình luận 0